Có 2 kết quả:
惨不忍闻 cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ • 慘不忍聞 cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to endure (idiom); tragic spectacle
(2) appalling scenes of devastation
(2) appalling scenes of devastation
Bình luận 0
cǎn bù rěn wén ㄘㄢˇ ㄅㄨˋ ㄖㄣˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to endure (idiom); tragic spectacle
(2) appalling scenes of devastation
(2) appalling scenes of devastation
Bình luận 0